| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		  chủ chốt   
 
   | essentiel; fondamental; capital; primordial |  |   |   | Vai trò chủ chốt |  |   | rôle principal |  |   |   | yếu tố chủ chốt |  |   | élément essentiel |  |   |   | Vấn đề chủ chốt |  |   | question fondamentale |  |   |   | Lợi ích chủ chốt |  |   | intérêt capital |  |   |   | công nghiệp chủ chốt |  |   |   | industrie clef |  |   |   | động lực chủ chốt |  |   |   | cheville ouvrière |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |